TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

whooping cough

Bệnh ho gà

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Bệnh ho

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

ho gà

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Anh

whooping cough

Whooping cough

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

Cough

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!
whooping cough :

Whooping cough :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

whooping cough :

Keuchhusten :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
whooping cough

Keuchhusten

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

whooping cough :

Toux coqueluche:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

Cough,whooping cough

Bệnh ho, ho gà

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Keuchhusten

[EN] Whooping cough

[VI] Bệnh ho gà

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Whooping cough :

[EN] Whooping cough :

[FR] Toux coqueluche:

[DE] Keuchhusten :

[VI] ho gà, xem chữ Pertussis.