TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

x – ray

tia X

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
x ray

tia X <v>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

x – ray

X – ray

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
x ray

X ray

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

x ray

Röntgenstrahlen

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Röntgenstrahlen

[EN] X ray

[VI] tia X < v>

Từ điển tổng quát Anh-Việt

X – ray

tia X

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

X – ray /VẬT LÝ/

tia X

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

X – ray

tia X