TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zodiac

hoàng đới

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Hoàng đạo

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

tv. hoàng đạo

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

zodiac

zodiac

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

zodiac

Tierkreis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zodiakus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

zodiac

zodiaque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển toán học Anh-Việt

zodiac

tv. hoàng đạo

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Zodiac

Hoàng đạo

an imaginary belt across the sky in which the Sun, Moon, and all of t he planets can always be found.

Một vành đai tưởng tượng đi qua bầu trời mà ở đó Mặt Trời, Mặt Trăng, và các hành tinh khắc thường xuyên bắt gặp được trên đó.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zodiac /SCIENCE/

[DE] Tierkreis; Zodiakus

[EN] zodiac

[FR] zodiaque

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

zodiac

An imaginary belt encircling the heavens within which are the larger planets.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

zodiac

hoàng đới