TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tierkreis

hoàng đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàng đói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung hoàng đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tierkreis

zodiac

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tierkreis

Tierkreis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Zodiakus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zodiak

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

tierkreis

zodiaque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Zodiak,Tierkreis

zodiaque

Zodiak, Tierkreis

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tierkreis,Zodiakus /SCIENCE/

[DE] Tierkreis; Zodiakus

[EN] zodiac

[FR] zodiaque

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tierkreis /der (o. PI.) (Astron., Astral.)/

cung hoàng đạo (Zodiakus);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tierkreis /m -es (thiên văn)/

hoàng đạo, hoàng đói; -