Anh
zodiac
Đức
Tierkreis
Zodiakus
Zodiak
Pháp
zodiaque
Signes du zodiaque
Các cung của hoàng đạo.
Zodiak, Tierkreis
zodiaque /SCIENCE/
[DE] Tierkreis; Zodiakus
[EN] zodiac
[FR] zodiaque
zodiaque [zodjak] n. m. 1. THIÊN Dải của thiên cầu, trong đó mặt trbi, mặt trăng và các hành tinh (trự sao Diêm Vưong) chuyển động; hoàng đói. 2. CHTINH Signes du zodiaque: Các cung của hoàng đạo.