TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hoàng đạo

hoàng đạo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quỹ đạo mặt trời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàng đói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hoàng đạo

zodiacal

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Zodiac

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

ecliptic

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

hoàng đạo

zodiakal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zodiakus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sonnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tierkreis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tierkreis /m -es (thiên văn)/

hoàng đạo, hoàng đói; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zodiakal /(Adj.)/

(thuộc) hoàng đạo;

Zodiakus /der; - (Astron., Asttol.)/

hoàng đạo (Tierkreis);

Sonnen /.bahn, die (Astton.)/

hoàng đạo; quỹ đạo mặt trời;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ecliptic

Hoàng đạo

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Zodiac

Hoàng đạo

an imaginary belt across the sky in which the Sun, Moon, and all of t he planets can always be found.

Một vành đai tưởng tượng đi qua bầu trời mà ở đó Mặt Trời, Mặt Trăng, và các hành tinh khắc thường xuyên bắt gặp được trên đó.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

zodiacal

(thuộc) hoàng đạo