Việt
quỹ đạo mặt trời
hoàng đạo
Anh
solar orbit
Đức
Sonnen
Sonnen /.bahn, die (Astton.)/
hoàng đạo; quỹ đạo mặt trời;
solar orbit /điện lạnh/
quỹ đạo mặt trời (nhật tâm)
solar orbit /điện tử & viễn thông/