Việt
tẩy sạch
1. Sự rửa sạch các đồ thờ phượng
lễ tạm gọi
lễ rửa tội 2. Nước thánh
Lễ rửa tội.
Anh
ablution
Ablution
1. Sự rửa sạch các đồ thờ phượng, lễ tạm gọi, lễ rửa tội 2. Nước thánh [để rửa tội]
A washing or cleansing, especially of the body.