Việt
độ cao trên mực nước biển
Anh
above sea level
height above sea level
Đức
Über Normalnull
über dem Meeresspiegel
ueber dem Meeresspiegel
Pháp
au-dessus du niveau de la mer
above sea level, height above sea level /giao thông & vận tải;xây dựng;xây dựng/
above sea level /TECH/
[DE] über dem Meeresspiegel
[EN] above sea level
[FR] au-dessus du niveau de la mer
Above Sea Level /TECH/
[DE] ueber dem Meeresspiegel
[EN] Above Sea Level
[FR] Au-dessus du niveau de la mer
Über Normalnull /nt (üNN)/VT_THUỶ/
[EN] above sea level (asl)
[VI] độ cao trên mực nước biển