Việt
máy thử ăn mòn
dụng cụ thử mài mòn
máy thử mài mòn
dụng cụ thử độ mài mòn
Anh
abrasion tester
abrader
abrasion machine
Đức
Verschleißprüfmaschine
Abriebprüfmaschine
Abnützungsmeter
Abschabungsprüfer
Reibungsprüfer
Scheuerprüfgerät
Pháp
abrasimètre
abrasion machine,abrasion tester /TECH,INDUSTRY/
[DE] Abnützungsmeter; Abschabungsprüfer; Reibungsprüfer; Scheuerprüfgerät
[EN] abrasion machine; abrasion tester
[FR] abrasimètre
Verschleißprüfmaschine /f/CƠ/
[EN] abrasion tester
[VI] máy thử ăn mòn
Abriebprüfmaschine /f/C_DẺO/
[VI] dụng cụ thử mài mòn
Abriebprüfmaschine /f/GIẤY/
[EN] abrasion tester, abrader
máy (dụng cụ) thử mài mòn
abrasion tester /điện lạnh/