TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dụng cụ thử mài mòn

dụng cụ thử mài mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dụng cụ thử mài mòn

abrasion tester

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 abrasion tester

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

abrader

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dụng cụ thử mài mòn

Abriebprüfmaschine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abriebprüfmaschine /f/C_DẺO/

[EN] abrasion tester

[VI] dụng cụ thử mài mòn

Abriebprüfmaschine /f/GIẤY/

[EN] abrasion tester, abrader

[VI] dụng cụ thử mài mòn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

abrasion tester

dụng cụ thử mài mòn

abrasion tester /điện lạnh/

dụng cụ thử mài mòn

 abrasion tester

dụng cụ thử mài mòn