Việt
dụng cụ thử mài mòn
Anh
abrasion tester
abrader
Đức
Abriebprüfmaschine
Abriebprüfmaschine /f/C_DẺO/
[EN] abrasion tester
[VI] dụng cụ thử mài mòn
Abriebprüfmaschine /f/GIẤY/
[EN] abrasion tester, abrader
abrasion tester /điện lạnh/