TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abrupt junction

lớp chuyển tiếp dốc đứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp chuyển tiếp đột ngột

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiếp giáp dốc thẳng đứng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Lớp tiếp giáp đột ngột

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Anh

abrupt junction

abrupt junction

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 abrupt slope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bluff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

abrupt p-n junction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

alloy-type abrupt junction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

abrupt junction

abrupte Kreuzung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

plötzlicher Übergang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abrupter Übergang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abrupter PN-Übergang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

abrupt junction

jonction brusque

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

jonction abrupte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jonction abrupte p-n

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jonction rapide p-n

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abrupt junction /ENG-ELECTRICAL/

[DE] abrupter Übergang

[EN] abrupt junction

[FR] jonction abrupte

abrupt junction,abrupt p-n junction,alloy-type abrupt junction /ENG-ELECTRICAL/

[DE] abrupter PN-Übergang

[EN] abrupt junction; abrupt p-n junction; alloy-type abrupt junction

[FR] jonction abrupte p-n; jonction rapide p-n

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Lớp tiếp giáp đột ngột

abrupt junction

Lớp tiếp giáp mà độ rộng của nó theo hướng građien nồng độ tạp chất nhỏ hơn nhiều so với độ rộng của vùng điện tích không gian.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

plötzlicher Übergang /m/Đ_TỬ/

[EN] abrupt junction

[VI] lớp chuyển tiếp dốc đứng, lớp chuyển tiếp đột ngột (bán dẫn)

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

abrupt junction

[DE] abrupte Kreuzung

[VI] tiếp giáp dốc thẳng đứng

[EN] abrupt junction

[FR] jonction brusque

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

abrupt junction

lớp chuyển tiếp dốc đứng

abrupt junction

lớp chuyển tiếp đột ngột

abrupt junction, abrupt slope, bluff

lớp chuyển tiếp dốc đứng

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

abrupt junction

lớp chuyển tiếp dốc đứng Lớp chuyền tiếp pn trong đó nồng độ các tạp chất thay đồỉ đột ngột từ axepto sang đono.