Việt
lớp chuyển tiếp đột ngột
lớp chuyển tiếp dốc đứng
Anh
abrupt junction
Đức
plötzlicher Übergang
plötzlicher Übergang /m/Đ_TỬ/
[EN] abrupt junction
[VI] lớp chuyển tiếp dốc đứng, lớp chuyển tiếp đột ngột (bán dẫn)
abrupt junction /điện tử & viễn thông/