TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

absolute truth

chân đế

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
the absolute truth

đệ nhất nghĩa đế

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nhứt chơn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nhứt như

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

absolute truth

absolute truth

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

absolute reality

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
the absolute truth

the absolute truth

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

the universal reality

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

universal suchness

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

chân đế

absolute truth, absolute reality

đệ nhất nghĩa đế

the absolute truth

nhứt chơn

the absolute truth, the universal reality

nhứt như

the absolute truth, universal suchness