TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

accelerating potential

thế gia tốc

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thẻ' gia tốc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

accelerating potential

accelerating potential

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acceleration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

accelerating potential

Beschleunigungspotential

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

accelerating potential

potentiel d'accélération

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

accelerating potential, acceleration

thế gia tốc

Sự tăng hoặc giảm tốc độ.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

accelerating potential

thẻ' gia tốc

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

accelerating potential

[DE] Beschleunigungspotential

[VI] thế gia tốc

[EN] accelerating potential

[FR] potentiel d' accélération

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

accelerating potential

thẽ gia tốc Thế năng trong thiết bị chùm electron vốn truyền tốc độ bồ sung và năng lượng bô sung cho các electron.