TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thế gia tốc

thế gia tốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Anh

thế gia tốc

accelerating potential

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

 acceleration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accelerating potential

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thế gia tốc

Beschleunigungspotential

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

thế gia tốc

potentiel d'accélération

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Thế gia tốc

Hiệu điện thế giữa anot và catot trong ống tia X, nhờ đó các hạt mang điện được gia tốc. Thường đo bằng đơn vị keV hay MeV.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

thế gia tốc

[DE] Beschleunigungspotential

[VI] thế gia tốc

[EN] accelerating potential

[FR] potentiel d' accélération

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

accelerating potential, acceleration

thế gia tốc

Sự tăng hoặc giảm tốc độ.

 accelerating potential /toán & tin/

thế gia tốc