Việt
thế gia tốc
Anh
accelerating potential
acceleration
Đức
Beschleunigungspotential
Pháp
potentiel d'accélération
Thế gia tốc
Hiệu điện thế giữa anot và catot trong ống tia X, nhờ đó các hạt mang điện được gia tốc. Thường đo bằng đơn vị keV hay MeV.
[DE] Beschleunigungspotential
[VI] thế gia tốc
[EN] accelerating potential
[FR] potentiel d' accélération
accelerating potential, acceleration
Sự tăng hoặc giảm tốc độ.
accelerating potential /toán & tin/