TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

access capability

khả năng truy cập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khả năng truy nhập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

access capability

access capability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
isdn access capability

ISDN access capability

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

access capability

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

isdn access capability

ISDN-Übertragungskapazität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

isdn access capability

capacité d'accès

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

capacité d'accès au RNIS

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ISDN access capability,access capability /IT-TECH/

[DE] ISDN-Übertragungskapazität

[EN] ISDN access capability; access capability

[FR] capacité d' accès; capacité d' accès au RNIS

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

access capability

khả năng truy cập

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

access capability

khả năng truy cập

access capability

khả năng truy nhập