Việt
sự thích nghi khí hậu
sự quen khí hậu
thuần hoá
Anh
acclimation
acclimatization
Đức
Akklimatisation
Akklimatisierung
Inklimatisation
Pháp
acclimatation
acclimation,acclimatization /SCIENCE/
[DE] Akklimatisation; Akklimatisierung; Inklimatisation
[EN] acclimation; acclimatization
[FR] acclimatation
Sự điều chỉnh của sinh vật đối với những điều kiện phòng thí nghiệm.
sự thích nghi khí hậu, sự quen khí hậu