TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

akklimatisierung

Sự thích nghi môi trường

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

sự thích úng vói khí hậu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

akklimatisierung

Acclimatization

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

acclimation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

akklimatisierung

Akklimatisierung

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Akklimatisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Inklimatisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

akklimatisierung

acclimatation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Akklimatisation,Akklimatisierung,Inklimatisation /SCIENCE/

[DE] Akklimatisation; Akklimatisierung; Inklimatisation

[EN] acclimation; acclimatization

[FR] acclimatation

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Akklimatisierung /f =, -en/

sự thích úng vói khí hậu.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Acclimatization

[DE] Akklimatisierung

[VI] Sự thích nghi môi trường

[EN] The physiological and behavioral adjustments of an organism to changes in its environment.

[VI] Thích nghi mang tính sinh lí hoặc hành vi của một sinh vật đối với những biến đổi của môi trường.