TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

acclimatization

Sự thích nghi môi trường

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

sự thích nghỉ khỉ hậu

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

sự luyện quen khí hậu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thuần hoá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự làm hợp thuỷ thổ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Sự thích ứng khí hậu/sự di thực

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

thuần hoá

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

sự thích nghi khí hậu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thích nghi khí hậu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thích ứng khí hậu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

acclimatization

acclimatization

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

acclimation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

acclimatization

Akklimatisierung

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Akklimatisation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anpassung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eingewöhnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Inklimatisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

acclimatization

acclimatation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

acclimation,acclimatization /SCIENCE/

[DE] Akklimatisation; Akklimatisierung; Inklimatisation

[EN] acclimation; acclimatization

[FR] acclimatation

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Akklimatisation /f/C_THÁI/

[EN] acclimatization

[VI] sự thích nghi khí hậu

Anpassung /f/KT_LẠNH/

[EN] acclimatization

[VI] sự thích nghi khí hậu

Eingewöhnung /f/KT_LẠNH/

[EN] acclimatization (sự)

[VI] (sự) thích nghi khí hậu, thích ứng khí hậu

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

acclimatization

thuần hoá

Sự điều chỉnh của sinh vật đối với những hoàn cảnh môi trường tự nhiên.

Từ điển môi trường Anh-Việt

Acclimatization

Sự thích nghi môi trường

The physiological and behavioral adjustments of an organism to changes in its environment.

Thích nghi mang tính sinh lí hoặc hành vi của một sinh vật đối với những biến đổi của môi trường.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Acclimatization

[DE] Akklimatisierung

[VI] Sự thích nghi môi trường

[EN] The physiological and behavioral adjustments of an organism to changes in its environment.

[VI] Thích nghi mang tính sinh lí hoặc hành vi của một sinh vật đối với những biến đổi của môi trường.

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Acclimatization

Sự thích ứng khí hậu/sự di thực

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

acclimatization

sự luyện quen khí hậu, sự thuần hoá, sự làm hợp thuỷ thổ

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

acclimatization

sự thích nghỉ khỉ hậu