TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

acetic acid

axit axetic

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giấm

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

acid acetic

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

acetic acid

acetic acid

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

4-amino-3

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

5-dichloro-6-fluoro-2-pyridyloxyacetic acid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fluroxypyr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

acetic acid

Essigsäure

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ethansäure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fluroxypur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

acetic acid

acide acétique

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

fluroxypyr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

4-amino-3,5-dichloro-6-fluoro-2-pyridyloxyacetic acid,acetic acid,fluroxypyr /AGRI,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Fluroxypur

[EN] 4-amino-3, 5-dichloro-6-fluoro-2-pyridyloxyacetic acid; [(4-amino-3, 5-dichloro-6-fluoropyridin-2-yl)oxy]acetic acid; fluroxypyr

[FR] fluroxypyr

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acetic acid /hóa học & vật liệu/

axit axetic

acetic acid

axit axetic

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Essigsäure /f/CNSX, (thiết bị gia công chất dẻo) C_DẺO, CNT_PHẨM/

[EN] acetic acid

[VI] axit axetic

Ethansäure /f/CNT_PHẨM/

[EN] acetic acid

[VI] axit axetic

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Essigsäure

[EN] acetic acid

[VI] acid acetic

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

acetic acid

[DE] Essigsäure

[EN] acetic acid

[VI] axit axetic; (thuộc) giấm

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

acetic acid

[DE] Essigsäure

[VI] axit axetic

[FR] acide acétique