Việt
xử lý bàng axit/ acid
sự xử lý bằng axit
sự gia công bằng axit
xử lý bằng axit
Anh
acid treatment
acidization
acidizing
Đức
Säurebehandlung
Säürn
Pháp
acidification
opération d'acidification
traitement acide
traitement à l'acide
acid treatment,acidization,acidizing /ENERGY-MINING/
[DE] Säurebehandlung; Säürn
[EN] acid treatment; acidization; acidizing
[FR] acidification; opération d' acidification; traitement acide; traitement à l' acide
o sự xử lý bằng axit, sự gia công bằng axit