TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

acidizing

axit hoá

 
Tự điển Dầu Khí

xử lý vỉa bằng phương pháp bơm axit

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

acidizing

acidizing

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

acid treatment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

acidization

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

acidizing

Säurebehandlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Säürn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

acidizing

acidification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

opération d'acidification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

traitement acide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

traitement à l'acide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

acid treatment,acidization,acidizing /ENERGY-MINING/

[DE] Säurebehandlung; Säürn

[EN] acid treatment; acidization; acidizing

[FR] acidification; opération d' acidification; traitement acide; traitement à l' acide

Tự điển Dầu Khí

acidizing

['æcidaiziɳ]

  • tính từ

    o   axit hoá; xử lý vỉa bằng phương pháp bơm axit