Việt
biểu đồ siêu âm giếng khoan
carota siêu âm
biểu đồ âm thanh
carota âm thanh
Anh
acoustic log
sonic log
Đức
Akustiklog
Akustikmessung
Soniclog
Pháp
diagraphie acoustique
log acoustique
log sonique
Akustiklog /nt/D_KHÍ/
[EN] acoustic log
[VI] carota âm thanh (đo lỗ khoan)
acoustic log /ENERGY-MINING/
[DE] Akustiklog
[FR] diagraphie acoustique
acoustic log,sonic log /SCIENCE/
[DE] Akustiklog; Akustikmessung; Soniclog
[EN] acoustic log; sonic log
[FR] diagraphie acoustique; log acoustique; log sonique
acoustic log /hóa học & vật liệu/
o biểu đồ (log) siêu âm giếng khoan
Một nhóm biểu đồ trong giếng, mỗi biểu đồ ghi một đăc trưng nhấn định của quá trình ruyền dẫn sóng âm qua lớp đá trên thành giếng khoan hoặc qua ống chống và xi măng.