Việt
biểu đồ âm thanh
carota âm thanh
biểu đồ siêu âm
Anh
sonic log
acoustic log
Đức
Akustiklog
Akustikmessung
Soniclog
Pháp
diagraphie acoustique
log acoustique
log sonique
acoustic log,sonic log /SCIENCE/
[DE] Akustiklog; Akustikmessung; Soniclog
[EN] acoustic log; sonic log
[FR] diagraphie acoustique; log acoustique; log sonique
Akustiklog /nt/D_KHÍ/
[EN] sonic log
[VI] biểu đồ âm thanh, carota âm thanh (kỹ thuật đo)
sonic log /hóa học & vật liệu/
['sɔnik lɔg]
o biểu đồ (log) siêu âm
Log ghi tốc độ âm thanh qua các lớp đất đá trong giếng. Tốc độ được ghi bằng micro giây mỗi fut. Các tốc độ đo được dùng để xác định bản chất thạch học và tính toán độ rỗng của đá. Log siêu âm còn dùng để liên kết so sánh các log, xác định mặt tiếp xúc khí dầu và ranh giới các lớp.