Việt
mẫu Anh
Anh
acre
1 acre
Đức
Acre
Pháp
acre /AGRI/
[DE] acre
[EN] acre
[FR] Acre
1 acre /AGRI,TECH/
[DE] Acre
[EN] 1 acre
[FR] acre
ACRE
mẫu Anh, mẫu Mỹ Đơn vị diện tích Anh hay Mỹ bằng 0.404685 ha.
mẫu Anh (tương đương với 4047m2)