Việt
acrơ .
acrơ
mẫu Anh
đơn vị đo ruộng đất của Mỹ
Anh
1 acre
acre
Đức
Acre
Pháp
Acre /[ eiko], der; -s, -s/
acrơ; mẫu Anh; đơn vị đo ruộng đất của Mỹ; Anh (khoảng 4047 m 2 );
Acre /AGRI,TECH/
[DE] Acre
[EN] 1 acre
[FR] acre
acre /AGRI/
[DE] acre
[EN] acre
[FR] Acre
Acre /m -s, -s =/
acrơ (đơn vị đo mộng đất bằng 8, 4 ha).