Việt
acrơ .
acrơ
mẫu Anh
đơn vị đo ruộng đất của Mỹ
Anh
Đức
Acre
Acre /[ eiko], der; -s, -s/
acrơ; mẫu Anh; đơn vị đo ruộng đất của Mỹ; Anh (khoảng 4047 m 2 );
Acre /m -s, -s =/
acrơ (đơn vị đo mộng đất bằng 8, 4 ha).