Việt
tỉ số hoạt động
hệ sô hoạt động
Anh
activity ratio
Đức
Aktivitätsverhältnis
Bewegungsindex
Dateibewegungsquotient
Pháp
taux d'activité
activity ratio /IT-TECH/
[DE] Bewegungsindex; Dateibewegungsquotient
[EN] activity ratio
[FR] taux d' activité
tỉ số hoạt động, hệ sô hoạt động
[DE] Aktivitätsverhältnis
[VI] tỉ số hoạt động
hệ số hoạt động tỷ số giữa các bản ghi đã dùng hoặc đã sửa đồi và tồng số bản ghi trong một tệp.