Việt
tỉ số hoạt động
hệ sô hoạt động
Anh
activity ratio
operating ratio
Đức
Aktivitätsverhältnis
Pháp
taux d'activité
[DE] Aktivitätsverhältnis
[VI] tỉ số hoạt động
[EN] activity ratio
[FR] taux d' activité
activity ratio /toán & tin/
tỉ số hoạt động, hệ sô hoạt động