TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

operating ratio

tỉ số hoạt động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

operating ratio

operating ratio

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

availability factor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

operating ratio

Wirkungsgrad

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Standzeitanteil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

operating ratio

degré d'efficacité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

taux de disponibilité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

operating ratio /IT-TECH/

[DE] Wirkungsgrad

[EN] operating ratio

[FR] degré d' efficacité

availability factor,operating ratio /IT-TECH/

[DE] Standzeitanteil

[EN] availability factor; operating ratio

[FR] taux de disponibilité

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

operating ratio

hệ số làm việc, hệ số hoạt động Thời gian trong đó phần cứng máy tính hoạt động và cho kết quả tin cậy chia chó tồng thời gian đâ lập Hch bièu cho hoạt động máy tính.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

operating ratio

tỉ số hoạt động