Việt
tỉ số hoạt động
Anh
operating ratio
availability factor
Đức
Wirkungsgrad
Standzeitanteil
Pháp
degré d'efficacité
taux de disponibilité
operating ratio /IT-TECH/
[DE] Wirkungsgrad
[EN] operating ratio
[FR] degré d' efficacité
availability factor,operating ratio /IT-TECH/
[DE] Standzeitanteil
[EN] availability factor; operating ratio
[FR] taux de disponibilité
hệ số làm việc, hệ số hoạt động Thời gian trong đó phần cứng máy tính hoạt động và cho kết quả tin cậy chia chó tồng thời gian đâ lập Hch bièu cho hoạt động máy tính.