TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 activity ratio

tỷ lệ hoạt động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỉ số hoạt động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

suất hoạt động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỉ lệ hoạt động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỉ lệ sử dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số hoạt động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 activity ratio

 activity ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 utilization rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 activity coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 activity factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operating ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operation ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operational factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 activity ratio /toán & tin/

tỷ lệ hoạt động

 activity ratio /toán & tin/

tỉ số hoạt động

 activity ratio /điện lạnh/

suất hoạt động

 activity ratio, utilization rate /toán & tin/

tỉ lệ hoạt động

 activity ratio, utilization rate /toán & tin/

tỉ lệ sử dụng

 activity coefficient, activity factor, activity ratio, operating ratio, operation ratio, operational factor

hệ số hoạt động