activity ratio /toán & tin/
tỷ lệ hoạt động
activity ratio /toán & tin/
tỉ số hoạt động
activity ratio /điện lạnh/
suất hoạt động
activity ratio, utilization rate /toán & tin/
tỉ lệ hoạt động
activity ratio, utilization rate /toán & tin/
tỉ lệ sử dụng
activity coefficient, activity factor, activity ratio, operating ratio, operation ratio, operational factor
hệ số hoạt động