Việt
tín hiệu phát huy
tín hiệu khởi động
Anh
actuating signal
Đức
Betätigungssignal
Auslösesignal
Regelabweichungssignal
Pháp
signal d'actionnement
Auslösesignal /nt/KTH_NHÂN/
[EN] actuating signal
[VI] tín hiệu khởi động (trong điều khiển tự động)
Regelabweichungssignal /nt/CNH_NHÂN/
[VI] tín hiệu khởi động
[DE] Betätigungssignal
[VI] tín hiệu phát huy
[FR] signal d' actionnement