Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Empfänger /m/M_TÍNH/
[EN] addressee
[VI] người nhận
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
addressee /IT-TECH/
[DE] Adressat
[EN] addressee
[FR] destinataire
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
addressee
người nhận đia chi