TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

adjudication

Đấu thầu

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Anh

adjudication

Adjudication

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Bidding

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Đức

adjudication

Entscheidung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Adjudication

Adjudication

Đấu thầu

Adjudication,Bidding

Adjudication; Bidding

Đấu thầu

Từ điển pháp luật Anh-Việt

adjudication

(adjudicative) : [LI bàn án, quyết định, sự tuyên một bản án - adjudication of bankruptcy - án văn tuyên bố khánh tận - adjudication of a bankrupt' s debts - phãn phối các món nợ cùa người bị khánh lận - adjudication of marital status - quy cl dịnh cho một công dân về giá trị của hôn ihú - adjudicative decree - án văn tuyên nhận (một thinh cầu) [HCI bán đấu giá, thị trường công khai trà giá.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Adjudication

Đấu thầu

Adjudication,Bidding

Đấu thầu

Lexikon xây dựng Anh-Đức

adjudication

adjudication

Entscheidung

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Adjudication

Đấu thầu

Adjudication,Bidding

Đấu thầu