TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

administration

Quản lý

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quản trị

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cư quan hành chính

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bộ phận hành chính

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

sự quản trị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khai thác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảo dưỡng và cung ứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Hành chánh

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

sự quiìn trị

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

administration

administration

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 Operations

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Maintenance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

and Provisioning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

administrative services

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

administration

Verwaltung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eingeben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

administration

administration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

administration /IT-TECH/

[DE] Verwaltung

[EN] administration

[FR] administration

administration /AGRI/

[DE] Eingeben

[EN] administration

[FR] administration

administration,administrative services /ENVIR/

[DE] Verwaltung

[EN] administration; administrative services

[FR] administration

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

administration

sự quiìn trị

Từ điển pháp luật Anh-Việt

administration

: quản lý, quản trị, điêu hành, quàn lý công. (Mỹ) Quyền hành pháp liên bang (" the Bush Administration" ), ccr quan hành chánh của một thị xã, một tieu bang. [L] (of a minor’s estate) sự quàn lài, (of an intestate estate) quàn lý pháp định - administration ad colligendum - quán lý tạm thời một tài sản thừa ke - administration cum leslamento annexo - quản lý một di sàn có chúc thư mà người thi hành chưa thể đảm nhiệm việc quản lý hay chưa được bố nhiệm - administration de bonis non cum les- lamento annexo : quàn lý một di sản mà người thi hành chét trước khi -thanh lý di sản - administration durante minori alate or absentia - quàn lý một di sàn mà người thi hành còn vị thành niên hay ỏ ngoại quốc - administration pendente lite - quàn lý tạm thời một di sàn có chúc thư đang là đối tượng cùa một cuộc ưanh chap. - ancillary administration - quàn trị sờ tại một vài thành phần cùa di sàn, tọa lạc ờ nơi cư sờ cuối của người quá cá, tùy thuộc vào việc quàn ưị chính. - administration order, letters of administration - án lệnh thiết lập quàn trị viện pháp dịnh một di sản không chúc thư,

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

administration

Quản trị, quản lý

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Verwaltung

administration

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Verwaltung

[EN] administration

[VI] quản lý

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Administration

Hành chánh, quản trị

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

administration /toán & tin/

sự quản trị

 Operations,Administration,Maintenance,and Provisioning

khai thác, quản lý, bảo dưỡng và cung ứng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

administration

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Verwaltung

[EN] administration

[VI] Quản lý, bộ phận hành chính

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

administration

administration

n. the executive part of a government, usually headed by a president or prime minister

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

administration

cư quan hành chính