Việt
chất pha trộn
để làm giả
chất để làm giả
Anh
adulterant
Đức
Streckmittel
Verfälschungsmittel
Streckmittel /nt/CNT_PHẨM/
[EN] adulterant
[VI] chất pha trộn
Verfälschungsmittel /nt/CNT_PHẨM/
[ə'dʌltərənt]
o để làm giả
o chất để làm giả, chất pha trộn
§ resin oil adulterant : dầu (mỏ) thay dầu thông
An adulterating substance.