TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

adulterant

chất pha trộn

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

để làm giả

 
Tự điển Dầu Khí

chất để làm giả

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

adulterant

adulterant

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

adulterant

Streckmittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verfälschungsmittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Streckmittel /nt/CNT_PHẨM/

[EN] adulterant

[VI] chất pha trộn

Verfälschungsmittel /nt/CNT_PHẨM/

[EN] adulterant

[VI] chất pha trộn

Tự điển Dầu Khí

adulterant

[ə'dʌltərənt]

  • tính từ

    o   để làm giả

  • danh từ

    o   chất để làm giả, chất pha trộn

    §   resin oil adulterant : dầu (mỏ) thay dầu thông

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    adulterant

    An adulterating substance.

    Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

    adulterant

    chất pha trộn