Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Voreilwinkel /m/ĐIỆN/
[EN] advance angle
[VI] góc sớm (pha)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Advance angle
góc trượt trước, góc sớm
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Zündverstellwinkel
advance angle (ignition)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
advance angle /ô tô/
góc sớm (pha)