Việt
góc sớm
góc trượt trước
góc nghiêng
góc nghiêng que hàn
góc ngắm đón
góc ném
góc thả
Anh
advance angle
angle of lead
angle of advance
lead angle
Đức
Voreilwinkel
Advance angle
góc trượt trước, góc sớm
góc nghiêng (ren), góc nghiêng que hàn (so với trục mối hàn), góc ngắm đón, góc ném, góc thả (bom), góc sớm (pha)
Voreilwinkel /m/ĐIỆN/
[EN] advance angle
[VI] góc sớm (pha)
Voreilwinkel /m/ÔTÔ/
[EN] angle of advance
[VI] góc sớm
Voreilwinkel /m/CT_MÁY/
[EN] angle of advance, angle of lead
angle of lead /cơ khí & công trình/
góc sớm (pha)
advance angle /cơ khí & công trình/
advance angle, angle of lead /điện;điện lạnh;điện lạnh/
advance angle /ô tô/