Việt
góc ném
góc mở sớm
góc nghiêng
góc nghiêng que hàn
góc ngắm đón
góc thả
góc sớm
Anh
angle of throwing
angle of advance
lead angle
góc nghiêng (ren), góc nghiêng que hàn (so với trục mối hàn), góc ngắm đón, góc ném, góc thả (bom), góc sớm (pha)
góc mở sớm (động cơ); góc ném (bánh lệch tâm)
angle of throwing /xây dựng/
góc ném (đống)