Việt
góc sớm
góc sớm pha
Anh
angle of lead
angle of advance
Đức
Phasenführungswinkel
Phasenvoreilwinkel
Voreilwinkel
Phasenführungswinkel /m/ĐIỆN/
[EN] angle of lead
[VI] góc sớm pha
Phasenvoreilwinkel /m/ĐIỆN/
Voreilwinkel /m/CT_MÁY/
[EN] angle of advance, angle of lead
[VI] góc sớm
angle of lead /cơ khí & công trình/
góc sớm (pha)