TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

advancement

Sự tiến bộ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Phát triển

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

advancement

advancement

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

development

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
advancement :

advancement :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

advancement

Entwicklung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

advancement

Développement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

development,advancement

[DE] Entwicklung

[EN] development, advancement

[FR] Développement

[VI] Phát triển

Từ điển pháp luật Anh-Việt

advancement :

[L] tặng dữ trước kế sản, dự chi di sản.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

advancement

Sự tiến bộ