TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

advection

sự bình lưu

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

binh lưu

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

bình lưu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

kt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bình lưu cold ~ bình lưu lạnh horizontal ~ bình lưu warm ~ bình lưu nóng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

advection

advection

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 advective

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

advection

Advektion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

horizontale Luftströmung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

advection

advection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

advection, advective /điện lạnh/

sự bình lưu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

horizontale Luftströmung /f/V_LÝ, VLC_LỎNG/

[EN] advection

[VI] sự bình lưu

Advektion /f/V_LÝ, VLC_LỎNG/

[EN] advection

[VI] sự bình lưu

Từ điển toán học Anh-Việt

advection

sự bình lưu

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

advection

sự truyền nhiệt bình lưu .Sự truyền nhiệt ở đó nhiệt được truyền theo phương ngang, khác với truyền nhiệt đối lưu là nhiệt truyền theo phương thẳng đứng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

advection /SCIENCE/

[DE] Advektion

[EN] advection

[FR] advection

advection /SCIENCE/

[DE] Advektion

[EN] advection

[FR] advection

advection /SCIENCE/

[DE] Advektion

[EN] advection

[FR] advection

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

advection

kt, bình lưu cold ~ bình lưu lạnh horizontal ~ bình lưu warm ~ bình lưu nóng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

advection

bình lưu

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

advection

binh lưu