Việt
Khí động
khí động lực
lượng giá khí động học
Anh
aerodynamic
assessment
Đức
aerodynamisch
assessment,aerodynamic
lượng giá khí động học (giọng nói)
aerodynamisch /adj/CT_MÁY, V_LÝ, V_TẢI/
[EN] aerodynamic
[VI] (thuộc) khí động
Aerodynamic