Việt
khí động lực
Anh
aerodynamic
Mit einem Pneumatikzylinder bewegt man das von Gleichstrom durchflossene heiße Glühband sehr schnell durch den Schlauch, wobei dieser durchschmolzen wird.
Với một xi lanh khí động lực, một băng đốt nóng đỏ bằng dòng điện một chiều chạy xuyên ngang thật nhanh qua ống nhựa, qua đó ống bị cắt đứt.
pilot- oder pneumatisch gesteuert
Được điều khiển riêng hay bằng khí động lực
Kapillarfernleitungen bis ca. 100 m möglich (darüber pneumatische Übertragung)
Đường ống mao dẫn có thể đến 100 m (dài hơn phải dùng khí động lực)