TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khí động lực

khí động lực

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

khí động lực

aerodynamic

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mit einem Pneumatikzylinder bewegt man das von Gleichstrom durchflossene heiße Glühband sehr schnell durch den Schlauch, wobei dieser durchschmolzen wird.

Với một xi lanh khí động lực, một băng đốt nóng đỏ bằng dòng điện một chiều chạy xuyên ngang thật nhanh qua ống nhựa, qua đó ống bị cắt đứt.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

pilot- oder pneumatisch gesteuert

Được điều khiển riêng hay bằng khí động lực

Kapillarfernleitungen bis ca. 100 m möglich (darüber pneumatische Übertragung)

Đường ống mao dẫn có thể đến 100 m (dài hơn phải dùng khí động lực)

Từ điển toán học Anh-Việt

aerodynamic

khí động lực