Việt
khí động lực học
khí động học
Anh
aerodynamics
Đức
Aerodynamik
Strömungslehre
Pháp
aérodynamique
Aerodynamik /f/CT_MÁY, V_LÝ, V_TẢI/
[EN] aerodynamics
[VI] khí động (lực) học
AERODYNAMICS
khí dộng lực học Bộ phận của cơ học chất lỏng, xét động lực học chất khí, đặc biệt nghiên cứu các lực tác dụng lên vật thể trong không khí chuyển động. Xem thêm boundary laỵer, mach number và wind tunnel.
[DE] Aerodynamik
[FR] Aérodynamique
[VI] Khí động lực học
ngành khí động học Ngành khoa học nghiên cứu các lực tạo ra bởi chuyển động của dòng khí trên các bề mặt có hình dạng đặc biệt và được gọi là các cánh (airfoil).
aerodynamics /SCIENCE/
[FR] aérodynamique
['eəroudai'næmiks]
o khí động lực học
§ cosmical aerodynamics : khí động lực học vũ trụ