TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khí động học

khí động học

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
khí động học

khí động học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

khí động học

aerodynamics

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gas kinetics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
khí động học

 aerodynamics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aerodynamics

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

khí động học

Aerodynamik

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
khí động học

Gasdynamik

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie besitzt einen flachen Lenker, oft auch nur eine Einzelsitzbank und ist mit einer aerodynamischen Vollverkleidung versehen.

Xe dạng này có tay lái phẳng, thường chỉ có một chỗ ngồi và được bọc hoàn toàn bởi lớp vỏ khí động học.

Sie soll dem Fahrer bei hohen Geschwindigkeiten als Windschutz dienen und vor allem einen sehr geringen Luftwiderstandsbeiwert (cw-Wert) des Motorrads ermöglichen.

Vỏ bọc này có nhiệm vụ chắn gió cho người lái ở tốc độ cao và chủ yếu làm giảm tối đa hệ số cản khí động học (trị số cd).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gasdynamik /die (Physik)/

khí động học;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aerodynamik /f/CT_MÁY, V_LÝ, V_TẢI/

[EN] aerodynamics

[VI] khí động (lực) học

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

aerodynamics

khí động học

Từ điển tiếng việt

khí động học

- d. Môn học nghiên cứu sự chuyển động của chất khí hoặc của các vật trong chất khí.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aerodynamics /cơ khí & công trình/

khí động (lực) học

gas kinetics

khí động học

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

aerodynamics

khí động học