TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aerography

trđ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kỹ thuật phun màu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phép ghi khí tượng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phương pháp ghi khí tượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

aerography

aerography

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

aerography

dekorieren im Spritzverfahren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aerographie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

aerography

décorer au vaporisateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aerographie /f/IN, SỨ_TT/

[EN] aerography

[VI] phương pháp ghi khí tượng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aerography /INDUSTRY-CHEM/

[DE] dekorieren im Spritzverfahren

[EN] aerography

[FR] décorer au vaporisateur

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

aerography

trđ, kỹ thuật phun màu; kt, phép ghi khí tượng