Việt
thiết bị làm lạnh bằng không khí
bộ làm mát không khí
Ống làm mát khí thoát
thiết bị làm nguội không khí
bộ làm mát bằng không khí
Anh
air cooler
cooling unit
unit cooler
Đức
Abluftkühler
Luftkuhlapparat
Luftkühler
Luftkuehler
Pháp
frigorifère
refroidisseur d'air
échangeur à air
air cooler,cooling unit,unit cooler /SCIENCE/
[DE] Luftkuehler
[EN] air cooler; cooling unit; unit cooler
[FR] frigorifère; refroidisseur d' air; échangeur à air
Luftkuhlapparat /m/KT_LẠNH/
[EN] air cooler
[VI] bộ làm mát bằng không khí
Luftkühler /m/KT_LẠNH, CNH_NHÂN/
[EN] Air cooler
[VI] Ống làm mát khí thoát
o thiết bị làm lạnh bằng không khí