Việt
bộ làm mát bằng không khí
Anh
air cooler AIR AIR
air cooler
Đức
Luftkuhlapparat
Luftkühler
Luftkuhlapparat /m/KT_LẠNH/
[EN] air cooler
[VI] bộ làm mát bằng không khí
Luftkühler /m/KT_LẠNH, CNH_NHÂN/
air cooler AIR AIR /điện lạnh/
air cooler AIR AIR /điện/